Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
carillon playing


noun
playing a set of bells that are (usually) hung in a tower
Syn:
bell ringing, carillon
Hypernyms:
music
Hyponyms:
change ringing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.